Có 2 kết quả:

轉來轉去 zhuàn lái zhuàn qù ㄓㄨㄢˋ ㄌㄞˊ ㄓㄨㄢˋ ㄑㄩˋ转来转去 zhuàn lái zhuàn qù ㄓㄨㄢˋ ㄌㄞˊ ㄓㄨㄢˋ ㄑㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rove around
(2) to run around in circles
(3) to walk back and forth

Từ điển Trung-Anh

(1) to rove around
(2) to run around in circles
(3) to walk back and forth